Từ tiếng Anh "strike pay" có thể dịch sang tiếng Việt là "trợ cấp đình công". Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong bối cảnh lao động và công đoàn.
Định Nghĩa:
Strike pay là khoản tiền mà một công đoàn hoặc tổ chức lao động cung cấp cho các thành viên của mình trong thời gian họ tham gia đình công. Mục đích của khoản tiền này là để hỗ trợ tài chính cho những người lao động khi họ không nhận được lương do việc ngừng làm việc để đấu tranh cho quyền lợi của mình.
Ví dụ sử dụng:
"During the strike, the union provided strike pay to all its members."
(Trong thời gian đình công, công đoàn đã cung cấp trợ cấp đình công cho tất cả các thành viên của mình.)
"The workers were grateful for the strike pay, as it allowed them to sustain their families while fighting for better working conditions."
(Công nhân rất biết ơn về trợ cấp đình công, vì nó giúp họ duy trì cuộc sống cho gia đình trong khi đấu tranh cho điều kiện làm việc tốt hơn.)
Các Biến Thể và Cách Sử Dụng:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Idioms và Phrasal Verbs có liên quan:
Stand up for: Đứng lên bảo vệ quyền lợi của mình, liên quan đến việc tham gia đình công.
Call for a strike: Kêu gọi đình công, nghĩa là tổ chức một cuộc đình công.
Lưu ý:
"Strike pay" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh công đoàn và lao động. Không nên nhầm lẫn với các khái niệm khác như "unemployment benefits" (trợ cấp thất nghiệp), vì trợ cấp đình công chỉ áp dụng khi người lao động tham gia đình công, trong khi trợ cấp thất nghiệp áp dụng cho những người không có việc làm.